Có 2 kết quả:
酸涩 suān sè ㄙㄨㄢ ㄙㄜˋ • 酸澀 suān sè ㄙㄨㄢ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sour
(2) acrid
(3) (fig.) bitter
(4) painful
(2) acrid
(3) (fig.) bitter
(4) painful
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sour
(2) acrid
(3) (fig.) bitter
(4) painful
(2) acrid
(3) (fig.) bitter
(4) painful
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0